Characters remaining: 500/500
Translation

hoàng đới

Academic
Friendly

Từ "hoàng đới" trong tiếng Việt có nghĩamột vùng không gian trên bầu trời, được xác định bởi hai vĩ tuyến cách đều 8 độ 30 phút so với mặt phẳng hoàng đạo. Vùng này chứa mười hai chòm sao mặt trời đi qua trong suốt một năm.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: Hoàng đới khu vực trên bầu trời nằm giữa hai vĩ tuyến nơi mặt trời, mặt trăng các hành tinh thường xuyên di chuyển qua. rất quan trọng trong thiên văn học chiêm tinh học.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Hoàng đới nơi mặt trời đi qua trong năm."
    • Sử dụng nâng cao: "Trong chiêm tinh học, các chòm sao trong hoàng đới ảnh hưởng đến tính cách của con người."
  3. Phân biệt các biến thể của từ:

    • "Hoàng đạo": Thường được sử dụng để chỉ con đường mặt trời đi qua trong hoàng đới.
    • "Hoàng hôn": không liên quan trực tiếp nhưng từ "hoàng" trong đó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng thời gian.
  4. Từ gần giống:

    • Chòm sao: các nhóm ngôi sao con người nhìn thấy trên bầu trời, một số chòm sao nằm trong hoàng đới.
    • Thiên cầu: bầu trời chúng ta nhìn thấy, bao gồm cả hoàng đới.
  5. Từ đồng nghĩa: Từ này không từ đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Việt, nhưng có thể liên hệ đến các thuật ngữ thiên văn khác.

dụ sử dụng:
  • "Khi bạn nhìn lên bầu trời vào ban đêm, bạn có thể thấy nhiều chòm sao trong hoàng đới."
  • "Hoàng đới một phần quan trọng trong việc nghiên cứu về thiên văn học."
  1. (thiên) d. Vùng thiên cầu giới hạn bằng hai vĩ tuyến cách đều 8

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hoàng đới"